|
|
Liên kết website dạng danh sách
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
|
THÔNG BÁO VỀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRA HỘ NGHÈO NĂM 2015 Ngày cập nhật 11/12/2015
THÔNG BÁO
Về kết quả điều tra sơ bộ hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
Sau khi thực hiện kế hoạch điều tra rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo tại các thôn đã có được kết quả sơ bộ ban đầu. Nay Uỷ ban nhân dân xã Hương Toàn thông báo đến toàn bộ nhân dân trong xã kết quả điều tra khảo sát hộ nghèo, hộ cần nghèo 2015 như sau:
Thôn Dương Sơn:
STT
|
Họ tên chủ hộ gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Trần Khế
|
X
|
|
2
|
Phan Thị Trang
|
X
|
|
3
|
Phan Mộc
|
X
|
|
4
|
Trần Đấu
|
X
|
|
5
|
Ngô Vỡ
|
X
|
|
6
|
Trần Thị Vững
|
X
|
|
7
|
Trần Qúy
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hai
|
X
|
|
9
|
Trần Sáu
|
X
|
|
10
|
Phan Tiện
|
X
|
|
11
|
Phạm Thị Hoa
|
X
|
|
12
|
Phan Thị Sơ
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Thị Huế
|
X
|
|
14
|
Phan Tiến
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Văn Hiển
|
X
|
|
16
|
Trịnh Thị Nga
|
X
|
|
17
|
Trần Trận
|
|
X
|
18
|
Phan Thị Nga
|
|
X
|
19
|
Ngô Thọ
|
|
X
|
20
|
Phan Văn Qua
|
|
X
|
21
|
Phan Ân
|
|
X
|
22
|
Hồ Ngọc
|
|
X
|
23
|
Phan Thị Thử
|
|
X
|
24
|
Phan Thị In
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Át
|
|
X
|
26
|
Phạm Thị Ty
|
|
X
|
27
|
Nguyễn Lâu
|
|
X
|
28
|
Phan Tàu
|
|
x
|
29
|
Phạm Điếu
|
|
X
|
30
|
Phan Thị Liên
|
|
X
|
31
|
Phan Thậm
|
|
X
|
32
|
Trần Thị Minh Tiên
|
|
X
|
33
|
Phan Thị Bình
|
|
X
|
Thôn Cổ Lão:
STT
|
Họ tên chủ hộ gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Đỗ Thị Diên
|
X
|
|
2
|
Phan Thị Choắt
|
X
|
|
3
|
Hoàng Thị Hỷ
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Thị Nga
|
X
|
|
5
|
Phan Thị Tuyết Mai
|
X
|
|
6
|
Tống Văn Phước
|
X
|
|
7
|
Võ Thị Nem
|
X
|
|
8
|
Phạm Thị Mót
|
X
|
|
9
|
Lê Thị Thương
|
X
|
|
10
|
Dương Thị Hạnh
|
X
|
|
11
|
Lê Thị Yên
|
X
|
|
12
|
Nguyễn Thị Cháu
|
X
|
|
13
|
Phạm Văn Sinh
|
X
|
|
14
|
Hoàng Thị Qượ
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Thị Gái
|
|
X
|
16
|
Trần Thị Đủ
|
|
X
|
17
|
Phạm Thị Tình
|
|
X
|
18
|
Nguyễn Thị Mãng
|
|
X
|
19
|
Phạm Thị Loan
|
|
X
|
20
|
Hoàng Thị Nữ
|
|
X
|
21
|
Phạm Văn Lẫn
|
|
X
|
22
|
Hoàng Văn Vẫn
|
|
X
|
23
|
Võ Lâm
|
|
X
|
24
|
Hoàng Tăng Thể
|
|
X
|
25
|
Hoàng Tăng Phương
|
|
X
|
26
|
Lê Thị Tình
|
|
X
|
27
|
Phạm Thị Cháu
|
|
X
|
28
|
Hoàng Tăng Hai
|
|
X
|
Thôn Liễu Hạ:
TT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Mạc Thị Lễ
|
X
|
|
2
|
Trần Kiêm Bằng
|
X
|
|
3
|
Dương Hữu Tựu
|
X
|
|
4
|
Trần Thị Hoa
|
X
|
|
5
|
Cao Cừu
|
X
|
|
6
|
Hà Công Vận
|
X
|
|
7
|
Trần Thị Dọi
|
X
|
|
8
|
Cao Thị Màng
|
X
|
|
9
|
Cao Thị Đối
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Thị Muội
|
X
|
|
11
|
Hà Thị Xê
|
X
|
|
12
|
Cao Thị Diểu
|
X
|
|
13
|
Cao Thị Thọ
|
X
|
|
14
|
Hà Thị Nga
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hà Khuyên
|
X
|
|
16
|
Hà Thị Cặn
|
X
|
|
17
|
Trần Kiêm Lễ
|
|
X
|
18
|
Nguyễn Thị Bướm
|
|
X
|
19
|
Lưu Thị Thu Hằng
|
|
X
|
20
|
Cao Văn Thiền
|
|
X
|
21
|
Đặng Ló
|
|
X
|
22
|
Nguyễn Thị gái
|
|
X
|
23
|
Lê Trọng Hảo
|
|
X
|
24
|
Trần Thị Luyến
|
|
X
|
25
|
Bùi Thị Thanh
|
|
X
|
26
|
Lưu Trọng Nghĩa
|
|
X
|
27
|
Cao Thị Hường
|
|
X
|
Thôn Giáp Tây:
TT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Nguyễn Thị Sang
|
X
|
|
2
|
Nguyễn Thị giàu
|
X
|
|
3
|
Trần Thị Ngọa
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hảo
|
X
|
|
5
|
Trần Thị Diếp
|
X
|
|
6
|
Dương Xuân Phỏng
|
X
|
|
7
|
Trần Thị Huế
|
|
X
|
8
|
Nguyễn Thị Mai
|
|
X
|
9
|
Dương Thị Lý
|
|
X
|
10
|
Trần Đình Giáp
|
|
X
|
11
|
Trần Thị Hồng
|
|
X
|
12
|
Dương Xuân Trọng
|
|
X
|
13
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
|
X
|
Thôn Giáp Thượng:
STT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Nguyễn Duy Khỏe
|
X
|
|
2
|
Lê Thị Xuyến
|
X
|
|
3
|
Nguyễn Văn Liễm
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Văn Châu
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Văn Phúng
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Thế Đàng
|
X
|
|
7
|
Trần Thị Quýnh
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Duy Cưỡng
|
X
|
|
9
|
Nguyễn Thị Sưa
|
X
|
|
10
|
Trần Thị Yến
|
X
|
|
11
|
Nguyễn Duy Lục
|
X
|
|
12
|
Nguyễn Thị Loan
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Thị Tâm
|
X
|
|
14
|
Nguyễn Thị Út
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Duy Dạng
|
X
|
|
16
|
Nguyễn Duy Thụ
|
X
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
X
|
18
|
Nguyễn Thị Đẻo
|
|
X
|
19
|
Trần Thị Phước
|
|
X
|
20
|
Phan Thị Nớn
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Duy Ẩm
|
|
X
|
22
|
Nguyễn Thị Lụa
|
|
X
|
23
|
Nguyễn Văn Quật
|
|
X
|
24
|
Nguyễn Thị Mượn
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Thị Đém
|
|
X
|
26
|
Nguyễn Thị Mộng Thu
|
|
X
|
27
|
Phan Thị Thu
|
|
X
|
28
|
Trần Thị Chiến
|
|
X
|
29
|
Trương Thị Hồng
|
|
X
|
30
|
Nguyễn Thị Thúy Vinh
|
|
X
|
31
|
Nguyễn Duy Hưng
|
|
X
|
32
|
Phạm Văn Bửu
|
|
X
|
Thôn Triều Sơn Trung:
STT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Lê Thị Tâm
|
X
|
|
2
|
Trần Thị Gái
|
X
|
|
3
|
Bùi Thị Lý
|
X
|
|
4
|
Võ Thị Khế
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thí
|
X
|
|
6
|
Phạm Xuân Sinh
|
X
|
|
7
|
Nguyễn Thị Đủ
|
X
|
|
8
|
Võ Thị Gái
|
X
|
|
9
|
Lê Thị Thương
|
X
|
|
10
|
Trương Công Đồng
|
X
|
|
11
|
Võ Thị Quảng
|
X
|
|
12
|
Võ Thị Hoa
|
X
|
|
13
|
Hồ Thị Hoa
|
X
|
|
14
|
Cái Thị Doãn
|
X
|
|
15
|
Lê Thị Dẻo
|
X
|
|
16
|
Lê Đình Hà
|
X
|
|
17
|
Hồ Xuân Quang
|
X
|
|
18
|
Bùi Thị Cháu
|
|
X
|
19
|
Lê Phước Thịnh
|
|
X
|
20
|
Võ Quang Tranh
|
|
X
|
21
|
Trương Thị Cháu
|
|
X
|
22
|
Phạm Xuân Kỳ
|
|
X
|
23
|
Lê Đình Dũng
|
|
X
|
24
|
Nguyễn Thị Sen
|
|
X
|
25
|
Lê Thị Gái
|
|
X
|
26
|
Lê Thị Dọi
|
|
X
|
27
|
Lê Thị Duyên
|
|
X
|
28
|
Võ Quang Bất
|
|
X
|
29
|
Lê Phước Duệ
|
|
X
|
30
|
Võ Thị Thanh
|
|
X
|
31
|
Nguyễn Sữu
|
|
X
|
32
|
Trương Thị Chua
|
|
X
|
33
|
Lê Phước Đải
|
|
X
|
34
|
Phạm Hải Đăng
|
|
X
|
35
|
Trần Thị Thêm
|
|
X
|
36
|
Hồ Mẫu
|
|
X
|
37
|
Hồ Doan
|
|
X
|
38
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
|
X
|
Thôn Giáp Trung:
STT
|
Họ tên chủ hộ gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Lê Thị Cam
|
X
|
|
2
|
Trần Thị Diệp
|
X
|
|
3
|
Lê Thị Trà
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thỉ
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hiến
|
X
|
|
6
|
Hồ Đức Ngôn
|
X
|
|
7
|
Hồ Thị Hoa
|
X
|
|
8
|
Trần Thị Xuân
|
X
|
|
9
|
Trần Thị Chắc
|
X
|
|
10
|
Trần Thị Hồng
|
X
|
|
11
|
Trần Đình Vỹ
|
X
|
|
12
|
Bùi Thị Bướm
|
X
|
|
13
|
Trần Đình Nguyện
|
X
|
|
14
|
Nguyễn Thị Mau
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Tâm Tuấn
|
|
X
|
16
|
Nguyễn Thị Khá
|
|
X
|
17
|
Hồ Thị Có
|
|
X
|
18
|
Dương Vĩnh Năm
|
|
X
|
19
|
Trần Hữu Hùng
|
|
X
|
20
|
Lê Thị Thiệt
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Đức Hiếu
|
|
X
|
21
|
Lê Viết Đa
|
|
X
|
23
|
Nguyễn Thị Trang
|
|
X
|
24
|
Trần Thị Tuyết (Lanh)
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Tâm Úy
|
|
X
|
26
|
Dương Công Minh
|
|
X
|
Thôn Giáp Đông:
TT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Nguyễn Thị Mai
|
X
|
|
2
|
Hoàng Thị Ấy
|
X
|
|
3
|
Dương Thị Yêm
|
X
|
|
4
|
Võ Thị Bé
|
X
|
|
5
|
Hồ Đức Út
|
X
|
|
6
|
Hoàng Thị Tư
|
X
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thủy
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Thị Cút
|
X
|
|
9
|
Nguyễn Văn Thẻo
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Thị Chắt
|
X
|
|
11
|
Nguyễn Thị Trai
|
X
|
|
12
|
Nguyễn Phi Tiệp
|
X
|
|
13
|
Trần Hữu Thanh
|
X
|
|
14
|
Bùi Thị Cẩm Hồng
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Thị Loan
|
x
|
|
16
|
Nguyễn Thị Loan (cồ)
|
X
|
|
17
|
Hồ Văn Thường
|
x
|
|
18
|
Đặng Văn Ất
|
|
X
|
19
|
Nguyễn Tâm Lộc
|
|
X
|
20
|
Dương Vĩnh Lành
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Thị La
|
|
X
|
22
|
Dương Thị Biền
|
|
X
|
23
|
Nguyễn Phi Duy
|
|
X
|
24
|
Nguyễn Thị Khứu
|
|
X
|
25
|
Trần Thị Lê
|
|
X
|
26
|
Nguyễn Thị Ngọc Vũ
|
|
X
|
Thôn Giáp Kiền:
STT
|
Họ tên chủ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Lê Văn Lũy
|
X
|
|
2
|
Hồ Thị Trì
|
X
|
|
3
|
Nguyễn Thị Trà
|
X
|
|
4
|
Lê Văn Ất
|
X
|
|
5
|
Lê Thị Bòng
|
X
|
|
6
|
Trần Như Thưởng
|
X
|
|
7
|
Hồ Thị No
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Thị Gái
|
X
|
|
9
|
Hồ Thị Thanh
|
X
|
|
10
|
Trần Thị Mỹ Kim
|
X
|
|
11
|
Trần Như Thành
|
X
|
|
12
|
Nguyễn Thị Lĩnh
|
X
|
|
13
|
Phạm Thị Tri
|
X
|
|
14
|
Trần Như Trâu
|
X
|
|
15
|
Lê Thị Hiền
|
X
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thúc
|
|
X
|
17
|
Nguyễn Phi Long
|
|
X
|
18
|
Trần Thị Nỡ
|
|
X
|
19
|
Trần Như Chiến
|
|
X
|
20
|
Lê Văn Don
|
|
X
|
21
|
Trần Như Sáu
|
|
X
|
Thôn An Thuận:
TT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Nguyễn Thị Chì
|
X
|
|
2
|
Nguyễn Thị Túc
|
X
|
|
3
|
Nguyễn Thị Lai
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Thị Não
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Xuân Quyện
|
X
|
|
7
|
Nguyễn Thị Lệ Xuân
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Thị Liu
|
X
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hòa
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Xuân Chữ
|
X
|
|
11
|
Nguyễn Xuân Cần
|
X
|
|
12
|
Nguyễn Duy Nai
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Hữu Chiến
|
X
|
|
14
|
Nguyễn Xuân Kiêm (Hồng)
|
|
X
|
15
|
Nguyễn Hữu Chuyên
|
|
X
|
16
|
Nguyễn Duy Đính
|
|
X
|
17
|
Nguyễn Thị Hoa (x1)
|
|
X
|
18
|
Nguyễn Đình Lơn (Bỉnh)
|
|
X
|
19
|
Nguyễn Xuân Đề
|
|
X
|
20
|
Nguyễn Hữu Tố (Phò)
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Thị Điểu
|
|
X
|
22
|
Nguyễn Thị Tịnh
|
|
X
|
23
|
Huỳnh Thị Chế
|
|
X
|
24
|
Nguyễn Hữu Bê
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Xuân Nọt
|
|
X
|
26
|
Nguyễn Xuân Lô
|
|
X
|
27
|
Nguyễn Đình Vĩnh
|
|
X
|
28
|
Nguyễn Hữu Tưởng
|
|
X
|
29
|
Nguyễn Thị Gái (x5)
|
|
X
|
30
|
Nguyễn Thị Gái (x7)
|
|
X
|
31
|
Nguyễn Thị Quyến
|
|
X
|
32
|
Nguyễn Văn Nghị
|
|
X
|
33
|
Nguyễn Thị Toại
|
|
X
|
34
|
Nguyễn Duy Vãng
|
|
X
|
Thôn Vân Cù
STT
|
Họ tên chủ hộ gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Nguyễn Thị Mùi
|
X
|
|
2
|
Nguyễn Văn Nhựt
|
X
|
|
3
|
Nguyễn Thị Gái
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Sanh Phúc
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Văn Thuyết
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Thị Vẽ
|
X
|
|
7
|
Nguyễn Thị Vầy
|
X
|
|
8
|
Nguyễn Thị Mén
|
X
|
|
9
|
Nguyễn Thị Minh
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Thị Tâm
|
X
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thủy
|
X
|
|
12
|
Hồ Thị Xuân
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Thị Mượng
|
X
|
|
14
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Sanh Biện
|
X
|
|
16
|
Nguyễn Thị Câm
|
X
|
|
17
|
Lê Thị Lựu
|
X
|
|
18
|
Hoàng Thị Lan
|
|
X
|
19
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
X
|
20
|
Nguyễn Thị Giàu
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Thị Xuân Đông
|
|
X
|
22
|
Trần Thị Mau
|
|
X
|
23
|
Nguyễn Thị Có
|
|
X
|
24
|
Nguyễn Hữu Năm
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Sanh Huấn
|
|
X
|
26
|
Nguyễn Sanh Lanh
|
|
X
|
26
|
Nguyễn Xuân Ly
|
|
X
|
27
|
Nguyễn Văn Cấp
|
|
X
|
28
|
Nguyễn Xuân Toản
|
|
X
|
29
|
Nguyễn Thị Mâu
|
|
X
|
30
|
Nguyễn Sanh Dũng
|
|
X
|
31
|
Nguyễn Xuân Khét
|
|
X
|
32
|
Nguyễn Thị Mùng
|
|
X
|
Thôn Nam Thanh:
STT
|
Họ tên chủ hộ
gia đình
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
1
|
Lý Thị Phố
|
X
|
|
2
|
Nguyễn Văn Diện
|
X
|
|
3
|
Phan Thị Gái
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Văn Thuận
|
X
|
|
5
|
Nguyễn Văn Lâm
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Thị Gái
|
X
|
|
7
|
Nguyễn Thị Chái
|
X
|
|
8
|
Phan Thị Chanh
|
X
|
|
9
|
Ngô Thương
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
X
|
|
11
|
Lê Văn Trực
|
X
|
|
12
|
Phạm Thị Bé
|
X
|
|
13
|
Phạm Văn Liệu
|
X
|
|
14
|
Cao Thị Trâm
|
X
|
|
15
|
Trương Thị Diêu
|
|
X
|
16
|
Nguyễn Đình Lộc
|
|
X
|
17
|
Phan Văn Cu
|
|
X
|
18
|
Lê Văn Tráng
|
|
X
|
19
|
Nguyễn Sanh Bính
|
|
X
|
20
|
Nguyễn Thị Dạng
|
|
X
|
21
|
Nguyễn Thị Măng
|
|
X
|
22
|
Nguyễn Đình Đức
|
|
X
|
23
|
Nguyễn Sanh Chức
|
|
x
|
24
|
Nguyễn Thị Rơm
|
|
X
|
25
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
x
|
26
|
Nguyễn Sanh Hữu
|
|
X
|
27
|
Lý Thị Đoi
|
|
x
|
28
|
Lý Thị Vĩnh
|
|
X
|
29
|
Nguyễn Văn Biển
|
|
X
|
30
|
Nguyễn Văn Lượng
|
|
X
|
Danh sách cụ thể từng thôn sẽ được niêm yết tại trụ sợ thôn. Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 158.708 Truy cập hiện tại 60
|
|